Kiểu dáng màn hình: Phẳng
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Kích thước mặc định: 23.8 inch
Công nghệ tấm nền: Fast IPS
Phân giải điểm ảnh: FHD – 1920 x 1080
Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz) MAX
Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu – 99% sRGB – 8 bits
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) – ELMB Sync – AMD FreeSync Premium – G-Sync Compatible
Cổng cắm kết nối: 2xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.2, 1×3.5mm Earphone Jack
Màn hình chơi game TUF Gaming VG249Q3A Full HD 23,8 inch không chỉ sở hữu tấm nền Fast IPS để chơi game 180 Hz cực nhanh.
Mà nó có được tích hợp Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur và công nghệ AMD FreeSync™ Premium cho phép chơi game mượt như bơ. Không những thế, nó còn có gam màu cực chuẩn 99% sRGB để cung cấp màu sắc và độ tương phản vượt trội.
THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN TRÒ CHƠI
TỐC ĐỘ LÀM MỚI 180HZ VÀ THỜI GIAN PHẢN HỒI 1MS (GTG)
Với tốc độ làm mới lên đến 180Hz kết hợp tính năng đồng bộ độ mờ chuyển động cực thấp, giúp bạn loại bỏ độ trễ một cách nhanh chóng, chiếm được ưu thế trong các tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất, đua xe, chiến lược thời gian thực và các tựa game thể thao.
Hơn nữa, tốc độ làm mới cực nhanh này còn cho phép bạn chơi ở chế độ cài đặt hình ảnh cao nhất và cho phép bạn phản ứng tức thì với nội dung trên màn hình. Chính vì vậy mà, bạn sẽ nhận được cú đánh đầu tiên ngay tức thi khi vừa bắt đầu trận đấu.
CÔNG NGHỆ ADAPTIVE-SYNC
Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur (ELMB) cung cấp thời gian phản hồi GTG 1 ms để loại bỏ hiện tượng nhòe và mờ chuyển động. Nó làm cho các đối tượng chuyển động thậm chí còn sắc nét hơn, vì vậy quá trình chơi trò chơi mượt mà và nhạy bén hơn.
BIẾN ĐỔI VƯỢT TRỘI
Model | TUF Gaming VG249Q3A |
Màn hình hiển thị | Panel Size (inch) : 23.8 Aspect Ratio : 16:9 Display Viewing Area (H x V) : 527.04 x 296.46 mm Display Surface : Non-Glare Backlight Type : LED Panel Type : IPS Viewing Angle (CR≧10, H/V) : 178°/ 178° Pixel Pitch : 0.2745mm Resolution : 1920×1080 Color Space (sRGB) : 99% Brightness (Typ.) : 250cd/㎡ Contrast Ratio (Typ.) : 1000:1 Display Colors : 16.7M Response Time : 1ms(GTG) Refresh Rate (Max) : 180Hz Flicker-free : Yes |
Tính năng video | Trace Free Technology : Yes GameVisual : Yes Color Temp. Selection : Yes(4 modes) GamePlus : Yes HDCP : Yes, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Yes VRR Technology : Yes (Adaptive-Sync) GameFast Input technology : Yes Shadow Boost : Yes DisplayWidget : Yes, DisplayWidget Center Low Blue Light : Yes |
Tính năng âm thanh | Speaker : Yes(2Wx2) |
Các cổng I /O | DisplayPort 1.2 x 1 HDMI(v2.0) x 2 Earphone Jack : Yes |
Tần số tín hiệu | Digital Signal Frequency : DisplayPort: 250~250 KHz(H) / 48~180 Hz (V) HDMI: 30~225 KHz (H) / 48~180 Hz (V) |
Điện năng tiêu thụ | Power Consumption : <18W Power Saving Mode : <0.5W Power Off Mode : <0.3W Voltage : 100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế cơ học | Tilt : Yes (+23° ~ -5°) Height Adjustment : No VESA Wall Mounting : 100x100mm Kensington Lock : Yes |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (W x H x D) : 541 x 394 x 174 mm Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 541 x 323 x 58 mm Box Dimension (W x H x D) : 600 x 405 x 168 mm |
Trọng lượng | Net Weight with Stand : 3.5 Kg Net Weight without Stand : 2.9 Kg Gross Weight : 5.5 Kg |
Phụ kiện (tùy vào khu vực) |
DisplayPort cable
HDMI cable Power cord Quick start guide Warranty Card |
Tuân thủ và Tiêu chuẩn |
TÜV Flicker-free
TÜV Low Blue Light AMD FreeSync Premium FSC Mixed |