Thiết Bị Lưu Trữ NAS Synology DS1019+ GIẢI PHÁP TỐC ĐỘ VÀ LINH HOẠT CHO VĂN PHÒNG CÔNG TY VÀ NHÓM LÀM VIỆC
Linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu người dùng
Với khả năng transcoding đến 2 channel video với định dạng Video 4K liên tục, DS1019+ cung cấp trải nghiệm stream video cực kì tiện lợi cho người dùng văn phòng và nhóm làm việc. Với việc tích hợp các ứng dụng đáp ứng khả năng làm việc nhóm (collaboration), chia sẻ file, backup và recover dữ liệu, Synology DS1019+ cực kì linh hoạt, đáp ứng được mọi nhu cầu của người dùng. Với RAM 4GB DDR3L x2 , DS1019+ có thể đạt được tốc độ hơn 225 MB/s khi đọc và viết.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và khả năng hoạt động
Với 2 khe cắm M.2 NVMe SSD, bạn có thể kết nối với NVMe SSD để chạy cache mà vẫn có thể đảm bảo đủ khe ổ cứng để lưu trữ. Đồng thời, bạn có thê nâng cấp lên đến 10-bay * 14TB HDD cho việc lưu trữ và backup bảo vệ dữ liệu.
Giải pháp backup toàn diện
DS1019+ tích hợp nhiều ứng dụng backup nhằm giúp bạn có được lớp bảo vệ dữ liệu an toàn và tối ưu trên bất kỳ thiết bị nào. Yên tâm hoạt động khi biết rằng dữ liệu luôn được backup an toàn.
Active Backup for Business
Các ứng dụng backup tập trung cho ảo hoá VMware, Windows và file servers. Phục hồi dữ liệu bất cứ khi nào bạn muốn với tộc độ nhanh và ổn định.
Hyper Backup
Backup toàn diện tất cả dữ liệu của bạn đến local shared folder và các thiết bị khác, server rsync, thậm chí là 1 thiết bị NAS Synology khác hoặc một cloud public để bảo đảm tất cả dữ liệu luôn an toàn.
Desktop Backup
Bảo vệ PC của bạn với ứng dụng Cloud Station Backup. Lưu trữ và backup dữ liệu lên NAS hỗ trợ cả Windows và macOS.
Active Backup for Office 365 / G Suite
Giải pháp backup tại chỗ với giải pháp quản lí tập trung. Tối ưu hoá dung lưu trữ với công nghệ global deduplication – loại bỏ dữ liệu trùng lắp.
Brtfs: Lưu trữ thế hệ mới một cách hiệu quả nhất
Với file system brtfs, công nghệ hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu quản lí cho các doanh nghiệp với quy mô lớn và hiện đại.
Backup toàn diện
DS1019+ cung cấp nhiều ứng dụng backup để bảo vệ các dữ liệu quan trọng trên các thiết bị của người dùng với giao diện thân thiện và công nghệ lưu trữ bên bỉ.
:: Active backup: Là ứng dụng miễn phí backup VMware, Windows, và file servers, Office 365, G Suite
:: Hyper Backup: Là ứng dụng để sao lưu toàn bộ dữ liệu trong Synology đến 1 thư mục khác, HDD gắn ngoài, Synology khác, một máy chủ rsync hoặc một dịch vụ lưu trữ đám mây của bên thứ 3 để đảm bảo an toàn dữ liệu.
:: Desktop/Latop Backup: Bảo vệ dữ liệu trên máy tính của bạn với Cloud Station Backup. Dễ dàng sao lưu dữ liệu được lưu trữ trên macOS vào Synology NAS với Time Machine.
Hệ điều hành DSM mạnh mẽ.
DSM UI được đánh gía cao bởi người dụng với giao diện thân thiện, vận hạnh ổn định và tính tương thích cao.
Tích hợp dễ dàng dịch vụ Cloud của bên thứ 3 để đồng bộ, sao lưu dữ liệu đến Synology.
High Availability để có được cơ chế chạy 2 thiết bị như 1 cụm Cluster Server giúp cung cấp dịch vụ liên tục.
Công nghệ Snapshot cung cấp khả năng Snapshot dữ liệu ngay lập tức và theo lịch trình.
Hardware Specifications | |
CPU | |
CPU Model | Intel Celeron J3455 |
CPU Architecture | 64-bit |
CPU Frequency | Quad Core 1.5 burst up to 2.3 GHz |
Hardware Encryption Engine (AES-NI) | |
Hardware Transcoding Engine | H.264 (AVC), H.265 (HEVC), MPEG-2 and VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 30 |
Memory | |
System Memory | 8 GB DDR3L |
Memory Module Pre-installed | 8 GB (4 GB x 2) |
Total Memory Slots | 2 |
Notes | Synology reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Drive Bays | 5 |
Maximum Drive Bays with Expansion Unit | 10 |
M.2 Drive Slots | 2 (NVMe) |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
Maximum Internal Raw Capacity | 70 TB (14 TB drive x 5) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Raw Capacity with Expansion Units | 140 TB (70 TB + 14 TB drive x 5) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Single Volume Size | 108 TB |
Hot Swappable Drive | |
Notes |
|
External Ports | |
RJ-45 1GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) |
USB 3.0 Port | 2 |
eSATA Port | 1 |
File System | |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. |
Appearance | |
Size (Height x Width x Depth) | 166 mm x 230 mm x 223 mm |
Weight | 2.54 kg |
Others | |
System Fan | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Fan Speed Mode |
|
Brightness adjustable front LED indicators | |
Power Recovery | |
Noise Level* | 20.8 dB(A) |
Scheduled Power On/Off | |
Wake on LAN/WAN | |
Power Supply Unit / Adapter | 120W |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption* | 38.59 W (Access) 13.32 W (HDD Hibernation) |
British Thermal Unit | 131.67 BTU/hr (Access) 45.45 BTU/hr (HDD Hibernation) |
Environment Temperature | |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Certification |
|
Warranty | 3 Year Hardware Warranty, Extendable to 5 Year Coverage – EW201 |
Notes |
|