MÁY IN EPSON ECOTANK L15150
Máy in Epson Ecotank L15150 mang đến cho bạn một chiếc máy in A3 tiết kiệm chi phí, phục vụ cho công việc kinh doanh của bạn, Epson EcoTank L15150 sử dụng hộp mực 008 có năng suất trang cực cao lên đến 7.500 trang đen và 6.000 trang màu. Kết hợp với mực sắc tố EcoTank mới, DURABrite ET INK Epson L15150 mang lại các bản in sắc nét, rõ ràng và có khả năng chống nước, ngay cả ở chế độ mã vạch. Nâng cao năng suất của bạn vì Công nghệ Không Nhiệt Epson cho phép in tốc độ cao với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Máy in phun màu Epson Ecotank L15150 in khổ giấy kích thước tối đa A3
Máy in Epson Ecotank L15150 là dòng máy in phun màu hỗ trợ in các khổ giấy: A3, Super B (13 x 19″), Indian Legal, Letter, A4, 16K (195 x 270mm), 8K (270 x 390mm), Executive (7.25 x 10.5″), B4, B5, A5, B6, A6,… Máy in Epson phun màu Epson L15150 thích hợp cho nhu cầu in ấn hình ảnh khổ lớn, in bảng vẽ, bảng thiết kế khổ giấy tối đa A3, A4, A5,…
Máy in Epson Ecotank L15150 đa chức năng In, Scan, Copy, Fax
Là dòng máy in phun màu được trang bị 4 tính năng trong 1: In, Scan, Copy, Fax. Máy in Epson L15150 được ví như dòng máy photo màu thu nhỏ cho văn phòng, cửa hàng, tiệm photo,…
Máy in Epson Ecotank L15150 được trang bị khay ADF đảo mặt tự động lên đến 50 tờ
Được trang bị khay nạp giấy tự động ADF đảo mặt lên đến 50 tờ, máy in Epson Ecotank cho phép người dùng scan, photo tài liệu 2 mặt một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Bên cạnh đó, Epson L15150 còn có chức năng in 2 mặt tự động (hỗ trợ cả khổ A3) giúp in tài liệu, văn bản, hình ảnh, bảng vẽ,… 2 mặt nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
Kết nối có dây và không dây tiện lợi
Bên cạnh việc được trang bị Ethernet, hãy trải nghiệm một thế giới không dây tiện lợi với khả năng truy cập in chia sẻ và in di động dễ dàng và linh hoạt. Ưu điểm bổ sung của Wi-Fi Direct cho phép bạn kết nối tối đa 8 thiết bị với máy in mà không cần bộ định tuyến.
Hộp mực máy in A3 Epson L15150
Epson Ecotank L15150 sử dụng dụng mực Epson 008. Một bộ mực máy in Epson L15150 gồm có 4 chai 4 màu (BK/ C/ M/ Y) tương ứng với màu đen, xanh, hồng, vàng. Dung lượng hộp mực 008 CMY là 6000 trang và hộp mực màu đen là 7500 trang.
CẤU HÌNH CHI TIẾT
MODEL NUMBER | L15150 |
Printer Type | Print, Scan, Copy, Fax with ADF |
Thương hiệu | Epson |
Bảo hành | 2 năm hoặc 80.000 bản in |
Printing | |
Độ phân giải | 4800 x 2400 dpi |
Tốc độ in | |
ISO 24734, A4 (Black / Colour) | Simplex: Up to 25.0 ipm / 12.0 ipm | Duplex: Up to 16.0 ipm / 9.0 ipm |
ISO 24734, A3 (Black / Colour) | Simplex: Up to 13.5 ipm / 6.0 ipm | Duplex: Up to 10.0 ipm / 5.0 ipm |
Ngôn ngữ in | ESC/P-R, ESC/P Raster |
In đảo mặt tự động | Có (Khổ tối đa A3) |
Copying | |
Tốc độ copy | |
ISO 29183, A4 (Black / Colour), Flatbed | Simplex: Up to 23.0 ipm / 10.0 ipm |
ISO 24735, A4 (Black / Colour), ADF | Simplex: Up to 22.5 ipm / 10.0 ipm | Duplex: Up to 15.5 ipm / 7.5 ipm |
Bảo sao tối đa | 999 copies |
Thu nhỏ / Mở rộng | 25 – 400% |
DĐộ phân giải cop | 600 x 600 dpi |
Kích thước copy tối đa | A3 |
Scanning | |
Loại scan | Máy quét hình ảnh màu phẳng |
Loại cảm biến | CIS |
Độ phân giải scan | 1200 x 2400 dpi |
Kích thước vùng scan | 297 x 431.8 (mm) |
Tốc độ quét (Flatbed / ADF) | |
Monochrome 200dpi | Flatbed: 5 sec | ADF (Simplex / Duplex): Up to 26.0 ipm / 11.5 ipm |
Colour 200dpi | Flatbed: 10 sec | ADF (Simplex / Duplex): Up to 9.0 ipm / 6.0 ipm |
Chức năng Fax | |
Loại fax | Walk-up Black-and-white and Colour Fax Capability |
Tốc độ FAX (Tốc độ truyền dữ liệu) | Up to 33.6 kbps, Approx. 3 sec/page |
Độ phân giải FAX | Up to 200 x 200 dpi |
Kích thước giấy truyền | |
Flatbed | A5, A4, A3, B5, B4, Half Letter, Letter, Legal, 11 x 17″ |
ADF | A5, A4, A3, B5, B4, Half Letter, Letter, Legal, 11 x 17″ |
Kích thước giấy nhận | Half Letter, A5, B5, A4, Letter, Legal, B4, 11 x 17”, A3, A3+ |
Quay số nhanh / Quay số nhóm | Up to 200 numbers, 199 groups |
Chức năng ADF | |
Hỗ trợ độ dày giấy | 64-95 g/m2 |
Dung lượng giấy | 50 sheets |
Card Slot / USB Host Function | |
Type of Direct Printing | USB Memory |
Xử lý giấy | |
Phương pháp nạp giấy | Friction Feed |
Số khay giấy | 3 (Front 2, Rear 1) |
Công suất đầu vào |
Cassette 1: 250 sheets for A4 Plain paper (80 g/m2), 50 sheets for Premium Glossy Photo Paper
Cassette 2: 250 sheets for A4 Plain paper (80 g/m2) Rear Slot: 50 sheets for A4 Plain paper (80 g/m2), 20 sheets for Premium Glossy Photo Paper |
Công suất đầu ra |
125 sheets for A4 Plain paper (80 g/m2), 20 sheets for Premium Glossy Photo Paper
|
Khổ giấy |
A3, Super B (13 x 19″), Indian Legal, Letter, A4, 16K (195 x 270mm), 8K (270 x 390mm), Executive (7.25 x 10.5″),
B4, B5, A5, B6, A6, 8.5 x 13″, 5 x 7″, 4 x 6″, 8 x 10″, Legal (8.5 x 14″), 16:9 wide, Envelopes: #10, DL, C6, C4 |
Khổ giấy tối đa | 329 x 6000mm |
Print Margin | 3mm top, left, right, bottom via custom settings in printer driver |
Kết nối | |
USB | USB 2.0 |
Mạng | Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct |
Màn hình LCD | 4.3″ Colour LCD Touch Screen |
Hệ điều hành tương thích |
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10, Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019
Mac OS X 10.6.8 or later |
Mực 008 | Màu đen (BK) 7500 trang, Mực màu (CMY) 6000 trang |