Home
Shop
Sold: 0 / 5

MÁY IN A3 HP LASERJET M438NDA 8AF45A

Availability: còn 5 hàng

MÁY IN A3 HP LASERJET M438NDA 8AF45A

MÁY IN A3 HP LASERJET M438NDA 8AF45A là dòng máy laser đen trắng A3 kết hợp giữa tốc độ, chất lượng và hiệu năng ổn định, bền bỉ. HP LaserJet M438nda đa chức năng In, Scan, Copy, kết nối có dây (USB + LAN) giúp bạn dễ dàng chia sẻ và thực hiện lệnh in trên nhiều máy tính, PC khác nhau trong cùng 1 hệ thống mạng. Bên cạnh đó, Máy in HP LaserJet M438nda 8AF45A còn được trang bị chức năng in đảo mặt, và khay ADF đảo mặt lên đến 100 tờ cho phép người dùng scan, photo tài liệu, văn bản liên tục một cách nhanh chóng. Máy in A3 đa chức năng HP LaserJet M438nda 8AF45A giúp tối đa hóa giá trị và giảm thiểu tác động ngân sách bằng mức giá hấp dẫn cũng như chi phí hoạt động phải chăng. Giúp tiết kiệm ngân sách và mang hiệu suất của Máy in đa chức năng giá cả phải chăng tới cho doanh nghiệp của bạn. Giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn và đạt được chi phí hoạt động phải chăng, sử dụng hộp mực in laser HP Chính hãng.

MÁY IN A3 HP LASERJET M438NDA 8AF45A

HP LASERJET M438NDA 8AF45A

MÁY IN A3 HP LASERJET M438NDA 8AF45A

HP LASERJET M438NDA 8AF45A

Thông số kỹ thuật

Chức năng Print, Copy, Scan
Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 22 ppm
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: As fast as 8.3 sec
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Up to 50,000 pages per month 4
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 2000 to 5000
Công nghệ in Laser
Độ phân giải (best) Up to 1200 x 1200 dpi
Print languages PS, Display, 4-line LCD
Tốc độ in 600 MHz
Hộp mực thay thế
HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X, HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) CF257A
Hệ điều hành tương thích
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 7
Kết nối
Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX
Bộ nhớ 512 MB
Bình chọn
0/5 (0 Reviews)
Product has been added to your cart
Liên hệ